Bỏ túi kiến thức “SINH TỒN” khi đi tàu điện ở Nhật
Lưu ngay những kiến thức quan trọng này khi đi tàu điện ở Nhật nhé!

Tàu điện không còn là phương tiện xa lạ với người dân Nhật Bản. Với mạng lưới bao phủ trên tất cả các tỉnh thành, giá cả phải chăng và giờ giấc cực kỳ chính xác, tàu điện được coi là phương tiện quan trọng và lý tưởng nhất khi di chuyển tại Nhật. Tuy nhiên, đối với bạn mới qua sẽ không khỏi bị choáng ngợp và hoang mang bởi sự phức tạp và đông đúc tại ga tàu. Đi tàu điện ở Nhật còn được xem là một nét văn hóa, các bạn có thể tham khảo tại đây.
Chính vì vậy, qua bài viết này GoEMON muốn bật mí cho các bạn những bí quyết “sinh tồn” khi đi tàu điện tại Nhật để lần đầu không bị bỡ ngỡ nha!!!
Hệ thống tàu điện đô thị và ngoại ô
Hệ thống tàu điện ở Nhật Bản được chia thành hai phần chính: tàu điện đô thị (urban rail) phục vụ di chuyển trong thành phố và khu vực xung quanh, và tàu điện ngoại ô (suburban rail) di chuyển giữa các khu vực ngoại ô và các thành phố lân cận.
Các tuyến tàu
Hệ thống tàu điện ở Nhật Bản có nhiều tuyến tàu khác nhau, mỗi tuyến có số hiệu riêng để phân biệt. Các tuyến tàu thường được đánh dấu bằng chữ và số, ví dụ như "Yamanote Line" (山手線) ở Tokyo hoặc "Osaka Loop Line" (大阪環状線) ở Osaka.
Hãy nhớ kỹ tên tuyến tàu mà bạn sẽ sử dụng để đi đúng tuyến và hướng di chuyển nhé! Nếu muốn xác nhận mình có đi đúng hướng hay không thì có thể đối chiếu tên các điểm đến lần lượt với tuyến đường mình tra được trên bản đồ.
Đừng lo nếu các bạn đi đúng tuyến tàu nhưng ngược hướng, các bạn có thể xuống ở ga gần nhất và đổi sang platform đối diện, việc này sẽ không khiến các bạn mất thêm tiền tàu đâu nè!
Các loại tàu
Hiện tại, Nhật Bản có 5 loại tàu phổ biến, khác nhau về số lượng ga dừng và tốc độ là:
- Tàu thường (Local/Kakueki-teisha/Futsu-densha)
- Tàu nhanh (Rapid/Kaisoku)
- Tàu tốc hành (Express/Kyuko)
- Tàu tốc hành đặc biệt (Limited Express/Tokkyu)
- Tàu cao tốc Shinkansen (Super Express)
Cách mua vé tàu
Để mua vé tàu điện thì bạn có thể mua tại quầy/văn phòng bán vé, máy bán vé tự động tại ga và mua online.
Mua vé tại quầy
Tại các ga tàu điện thông thường sẽ có quầy hoặc văn phòng bán vé. Khi mua vé tại quầy hoặc văn phòng bạn cần cung cấp đầy đủ các thông tin cho nhân viên bao gồm số người, ngày đi, ga đi, ga đến, loại toa, loại ghế, mã tàu, giờ khởi hành… Trong trường hợp không biết tiếng Nhật, bạn có thể viết hết thông tin cần thiết ra giấy và đưa cho nhân viên để họ hỗ trợ.
Các mua vé tại bán hàng tự động
B1: Tìm hiểu về giá vé, ga đi, ga đến thông qua bản đồ phía trên khu vực máy.
B2: Chọn ngôn ngữ, chọn ga muốn đến rồi chọn số người và ô vé sẽ hiển thị mệnh giá tương ứng.
B3: Bỏ tiền vào khe nhận tiền, máy bán thường sẽ nhận cả tiền giấy và tiền xu. Sau đó vé tàu sẽ được đẩy ra ở khe nhận vé, nhận vé và tiền thừa nếu có.
Thẻ điện tử
Hầu hết hệ thống tàu điện ở Nhật Bản sử dụng thẻ điện tử để thanh toán vé. Các thẻ phổ biến bao gồm Suica, Pasmo và ICOCA. Các loại thẻ này ngoài thanh toán chi phí tàu điện còn có thể sử dụng cho việc thanh toán xe buýt mua sắm ở cửa hàng tiện lợi như Seven Eleven, Family Mart, Circle K….
Việc sử dụng thẻ sẽ giúp bạn dễ dàng ra vào ga bằng cách chạm thẻ vào thiết bị đọc thẻ.
Trước đây GoEMON đã từng hướng dẫn đăng ký thẻ Suica để đi tàu điện ở Nhật Bản, bạn có thể xem chi tiết tại đây:
Hệ thống biển báo và thông báo tại ga
Nhiều bạn mới qua còn khá hoang mang khi di chuyển tại ga, thì có thể tham khảo cách đọc biển báo trong ga tàu ở Nhật được chia thành các mục như sau:
Mục 1: Biển báo chỉ hướng
駅 (えき) - Eki: Ga
入口 (いりぐち) - Iriguchi: Lối vào
出口 (でぐち) - Deguchi: Lối ra
改札口 (かいさつぐち) - Kaisatsuguchi: Cổng soát vé
Mục 2: Biển báo liên quan đến tàu
列車 (れっしゃ) - Ressha: Tàu
発車 (はっしゃ) - Hassha: Xuất phát
到着 (とうちゃく) - Touchaku: Đến nơi
停車 (ていしゃ) - Teisha: Dừng lại
次の駅 (つぎのえき) - Tsugi no eki: Ga tiếp theo
運賃 (うんちん) - Unchin: Tiền vé
Mục 3: Biển báo liên quan đến an toàn và cảnh báo
注意 (ちゅうい) - Chūi: Chú ý
火災 (かさい) - Kasai: Hỏa hoạn
緊急 (きんきゅう) - Kinkyū: Khẩn cấp
故障 (こしょう) - Koshō: Hỏng hóc
避難 (ひなん) - Hinan: Sơ tán
Mục 4: Biển báo liên quan đến dịch vụ và tiện ích
飲食 (いんしょく) - Inshoku: Ăn uống
トイレ (といれ) - Toire: Nhà vệ sinh
放送 (ほうそう) - Hōsō: Phát thanh
駐輪場 (ちゅうりんじょう) - Chūrinjō: Bãi đỗ xe đạp
駐車場 (ちゅうしゃじょう) - Chūshajō: Bãi đỗ xe
Đối với những bạn mới qua Nhật việc đi tàu vẫn luôn là một điều ám ảnh. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu hơn về các hệ thống tàu điện tại Nhật và để dễ dàng thích nghi với môi trường mới nhé!
Follow GoEMON để cập nhật nhanh chóng những chia sẻ hữu ích về cuộc sống đời thường ở Nhật Bản nhé!
Nguồn: Papaken