Tiền thưởng mùa hè và mùa đông ở Nhật: Thời điểm chi trả, mức thưởng và thuế cần biết
Tiền thưởng (bonus, 賞与) là khoản thu nhập quan trọng đối với người lao động tại Nhật, dù không phải doanh nghiệp nào cũng bắt buộc chi trả. Bài viết này giúp bạn nắm rõ ý nghĩa của tiền thưởng, thời điểm nhận, cách tính và các loại thuế cần phải trừ khi nhận bonus.
Tiền thưởng (bonus) là gì?
Tiền thưởng là khoản thu nhập được trả thêm ngoài lương hàng tháng, dựa trên kết quả làm việc của nhân viên và tình hình kinh doanh của công ty. Tiền thưởng không phải khoản cố định và không mang tính bắt buộc, trừ khi được ghi rõ trong hợp đồng lao động hoặc quy chế công ty.
Doanh nghiệp có thể trả thưởng hoặc không, tùy theo:
- Kết quả kinh doanh của công ty.
- Hiệu suất làm việc của nhân viên.
- Quy định riêng trong nội quy hoặc hợp đồng lao động.
Tiền thưởng mang tính chất khích lệ, dùng để ghi nhận nỗ lực của người lao động, không giống như lương – vốn là khoản chi bắt buộc.

1. Vì sao doanh nghiệp chi trả tiền thưởng?
1.1. Tăng động lực và ghi nhận nỗ lực của nhân viên
Mục đích lớn nhất của tiền thưởng là nâng cao tinh thần làm việc. Công ty thường đánh giá kết quả công việc (業績評価) rồi phản ánh vào số tiền thưởng. Vì vậy, nhân viên có xu hướng nỗ lực hơn để đạt kết quả tốt:
- Hoàn thành mục tiêu
- Cải thiện hiệu suất
- Đóng góp cho doanh nghiệp
Điều này tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh và giúp nâng cao chất lượng công việc.

1.2. Chia sẻ lợi nhuận với người lao động
Khi doanh nghiệp kinh doanh thuận lợi, tiền thưởng là cách để công ty chia sẻ thành quả tài chính với nhân viên. Đây cũng là yếu tố quan trọng giúp giữ chân người tài và cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên.
2. Sự khác biệt giữa tiền thưởng và tiền lương
Mặc dù cả hai đều là thu nhập người lao động nhận được, nhưng tiền thưởng và lương hoàn toàn khác nhau về bản chất và pháp lý.
2.1. Lương là khoản bắt buộc phải chi
Theo Luật Lao động Nhật Bản (労働基準法), lương phải tuân thủ 5 nguyên tắc:
- Trả bằng tiền
- Trả trực tiếp cho người lao động
- Trả toàn bộ
- Trả ít nhất 1 lần mỗi tháng
- Trả vào ngày cố định
Doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện đúng.

2.2. Tiền thưởng không mang tính bắt buộc
Về mặt pháp lý:
- Công ty không có nghĩa vụ phải trả tiền thưởng nếu trong hợp đồng lao động hoặc quy chế công ty không quy định rõ.
- Tuy nhiên, nếu đã ghi rõ “có thưởng” → doanh nghiệp phải trả theo quy định.
Điểm khác biệt lớn nhất là:
Lương = nghĩa vụ bắt buộc
Bonus = có thể có, có thể không
3. Phân biệt tiền thưởng với phụ cấp đặc biệt (特別手当)
Phụ cấp đặc biệt là khoản chi không có định nghĩa cố định, mỗi doanh nghiệp có thể:
- Tự quyết định thời điểm chi
- Tự đặt lý do chi trả
- Tự quy định mức tiền
Ví dụ:
- Phụ cấp đi lại đặc biệt
- Phụ cấp khích lệ trong mùa bận rộn
- Phụ cấp hỗ trợ khó khăn tạm thời
Cũng giống tiền thưởng, phụ cấp đặc biệt không mang tính bắt buộc.
Tuy nhiên, điểm lợi cho doanh nghiệp là có thể tăng thu nhập nhân viên mà không làm thay đổi lương cơ bản, mức tiền thưởng chính thức, tiền tăng ca hay lương hưu.
4. Tiền thưởng có phải là phúc lợi công ty không?
Câu trả lời là không.
Tiền thưởng không được xếp vào nhóm phúc lợi công ty (福利厚生) vì:
- Tiền thưởng = tiền trả cho công sức lao động → thuộc thu nhập
- Phúc lợi = hỗ trợ đời sống, sức khỏe, gia đình → không phải thu nhập
Phúc lợi thường bao gồm:
- Bảo hiểm xã hội
- Trợ cấp nhà ở
- Trợ cấp nuôi con
- Nghỉ phép đặc biệt
- Sử dụng ký túc xá, nhà nghỉ công ty
Do mục đích khác nhau, tiền thưởng không thể được tính vào chi phí phúc lợi.
Ngày chi trả thưởng mùa hè và mùa đông tại Nhật Bản
Ngày nhận thưởng vào mùa hè và mùa đông sẽ khác nhau tùy từng nơi làm việc. Dưới đây là tổng hợp theo ba nhóm: doanh nghiệp tư nhân, công chức nhà nước và công chức địa phương.
1. Doanh nghiệp tư nhân
Đối với doanh nghiệp tư nhân, không có quy định pháp luật bắt buộc về ngày chi trả tiền thưởng. Mỗi công ty tự thiết lập lịch chi trả riêng.
- Nhiều công ty chọn khoảng ngày 10/7 cho thưởng mùa hè và khoảng 10/12 cho thưởng mùa đông.
- Một số doanh nghiệp ấn định vào các ngày quen thuộc như 15, 20 hoặc 25 giống ngày phát lương.
- Không phải lúc nào cũng là 2 lần/năm: có công ty trả 1 lần hoặc 3 lần, thậm chí một số doanh nghiệp không có chế độ thưởng.
Vì hoàn toàn phụ thuộc vào chính sách nội bộ, nên thời điểm cụ thể sẽ thay đổi theo tình hình hoạt động của từng công ty.
2. Công chức nhà nước (国家公務員)
Với công chức nhà nước, ngày chi trả được quy định rõ trong luật:
- Thưởng mùa hè: 30/6
- Thưởng mùa đông: 10/12
3. Công chức địa phương (地方公務員)
Đối với công chức địa phương, không có luật quy định cụ thể về ngày nhận tiền thưởng. Tuy nhiên:
- Hầu hết các địa phương chi trả gần với lịch của công chức nhà nước, tức là cuối tháng 6 và đầu – giữa tháng 12.
- Thời gian chính xác sẽ được từng 自治体 (chính quyền địa phương) quyết định.
Cách doanh nghiệp quyết định tiền thưởng tại Nhật Bản
Tiền thưởng (bonus) tại Nhật không bị ràng buộc bởi quy định bắt buộc nào, nên mỗi doanh nghiệp có thể tự do thiết lập cách tính và mức chi trả. Tuy nhiên, để nhân viên yên tâm và đảm bảo tính minh bạch, hầu hết các công ty đều quy định rõ ràng tiêu chí đánh giá và cách tính thưởng. Dưới đây là những phương pháp phổ biến nhất.
1. Tiêu chí đánh giá và cách tính tiền thưởng
Thông thường, số tiền thưởng được tính theo một trong các công thức sau:
Công thức phổ biến:
- Mức cơ bản (lương cơ bản + phụ cấp) × số tháng thưởng
- Mức cơ bản × số tháng thưởng × hệ số đánh giá
Lưu ý:
- Không phải tất cả phụ cấp đều được tính vào bonus. Mỗi công ty sẽ quyết định loại phụ cấp nào được đưa vào công thức.
- Hệ số đánh giá (評価係数) được sử dụng để phản ánh năng lực, thành tích, cấp bậc hoặc chức vụ.
- Đây là con số có ảnh hưởng rất lớn, bởi chỉ cần thay đổi hệ số, số tiền thưởng có thể tăng hoặc giảm đáng kể.
Một số công ty công khai hệ số đánh giá để nhân viên có động lực phấn đấu lên chức vụ cao hơn.
2. Thời gian đánh giá (査定期間 – thời gian dùng để xét thưởng)
Thời gian đánh giá là quãng thời gian doanh nghiệp dùng để xem xét thái độ, kết quả công việc và mức độ đóng góp của nhân viên trước khi quyết định số tiền thưởng.
Thường thấy các mốc như sau:
Tiền thưởng mùa hè (tháng 7)
- Thời gian đánh giá: từ tháng 10 đến tháng 3
Tiền thưởng mùa đông (tháng 12)
- Thời gian đánh giá: từ tháng 4 đến tháng 9
Như vậy, mỗi kỳ thưởng thường dựa trên khoảng 6 tháng làm việc. Sau khi giai đoạn đánh giá kết thúc, công ty sẽ tổng hợp kết quả và quyết định mức thưởng tương ứng.
Nếu nhân viên đạt thành tích lớn sau khi thời gian đánh giá đã kết thúc, những kết quả này sẽ được phản ánh vào kỳ thưởng tiếp theo.
3. Trường hợp của nhân viên mới
- Với nhân viên mới ra trường, kỳ đánh giá tiền thưởng mùa hè thường chưa bắt đầu khi họ vào công ty, nên nhiều người không được nhận hoặc nhận mức rất thấp (寸志 – tiền tượng trưng).
- Ngay cả với người mới vào vài tháng, công ty cũng hiếm khi chi trả đủ 100% mức thưởng.
4 loại thuế bị khấu trừ từ tiền thưởng tại Nhật Bản
Khi doanh nghiệp chi trả tiền thưởng cho nhân viên, họ bắt buộc phải khấu trừ trước các loại thuế và bảo hiểm theo quy định. Có 4 khoản khấu trừ chính như sau:
- Bảo hiểm hưu trí phúc lợi (厚生年金保険料)
- Bảo hiểm y tế (健康保険料)
- Bảo hiểm thất nghiệp (雇用保険料)
- Thuế thu nhập (所得税)
1. Bảo hiểm hưu trí phúc lợi (厚生年金保険料)
Khoản bảo hiểm này được tính bằng cách lấy tiền thưởng (đã bỏ phần dưới 1.000 yên) nhân với tỷ lệ 18,3%, sau đó chia đôi cho doanh nghiệp và người lao động.
Công thức:
Tiền thưởng (làm tròn xuống 1.000 yên) × 18.3% ÷ 2 = Bảo hiểm hưu trí phải nộp
Tỷ lệ 18,3% hiện đã cố định từ những năm gần đây (tính đến 2024).
2. Bảo hiểm y tế (健康保険料)
Bảo hiểm y tế cũng được tính trên phần tiền thưởng làm tròn xuống 1.000 yên, rồi nhân với tỷ lệ bảo hiểm y tế của quỹ bảo hiểm mà bạn tham gia. Khoản này cũng được chia đôi giữa nhân viên và công ty.
Công thức:
Tiền thưởng (làm tròn xuống 1.000 yên) × Tỷ lệ bảo hiểm y tế ÷ 2
Lưu ý:
- Tỷ lệ bảo hiểm y tế khác nhau tùy tỉnh hoặc tùy tổ chức bảo hiểm (協会けんぽ / 組合保険).
- Nếu bạn từ 40 tuổi trở lên, bạn sẽ phải đóng thêm bảo hiểm chăm sóc dài hạn (介護保険料).
- Cách tính tương tự: tiền thưởng × tỷ lệ bảo hiểm chăm sóc ÷ 2.
3. Bảo hiểm thất nghiệp (雇用保険料)
Khác với hai loại trên, bảo hiểm thất nghiệp không làm tròn, mà tính trên toàn bộ tiền thưởng.
Công thức:
Tiền thưởng × 0.6% = Bảo hiểm thất nghiệp người lao động phải nộp
Lưu ý quan trọng:
- Tỷ lệ đóng không chia đôi như bảo hiểm y tế và hưu trí.
- Năm 2024 (令和6年度):
- Doanh nghiệp đóng: 0.95%
- Người lao động đóng: 0.6%
4. Thuế thu nhập (所得税)
Thuế thu nhập được tính sau khi trừ toàn bộ các loại bảo hiểm trên.
Công thức:
(Tiền thưởng – Tổng bảo hiểm phải nộp) × Thuế suất = Thuế thu nhập
Thuế suất được xác định như sau:
- Lấy tổng lương tháng trước, trừ bảo hiểm.
- Đối chiếu số tiền đó với bảng thuế của 国税庁 (Cơ quan thuế Nhật) dành riêng cho tiền thưởng.
- Thuế suất thay đổi từ 0% đến 45.945%, tùy mức thu nhập và tùy số người phụ thuộc.
Thu nhập càng cao → thuế suất càng lớn. Tuy nhiên nếu có nhiều người phụ thuộc → thuế suất sẽ giảm, vì vậy không phải lúc nào thu nhập cao hơn cũng bị đánh thuế nhiều hơn.
Mỗi công ty sẽ có cách chi trả tiền thưởng khác nhau, nên bạn cứ kiểm tra lại với nơi mình làm việc để nắm rõ nhất nhé. Hiểu rõ thời gian và mức thưởng sẽ giúp bạn chủ động hơn trong kế hoạch tài chính của mình. Chúc bạn luôn nhận được những mùa bonus thật vui!