Thứ sáu, 21 tháng 11 năm 2025 03:49

Lịch Đỏ Nhật Bản 2026: 16 Ngày Lễ Quốc Gia và Ý Nghĩa Không Thể Bỏ Qua

Tìm hiểu lịch nghỉ lễ Nhật Bản 2026 (lịch đỏ): chi tiết 16 ngày lễ, ý nghĩa văn hóa – lịch sử và hoạt động tiêu biểu của người Nhật.

Dung Hoàng

Khi sống hoặc du lịch tại Nhật Bản, nhiều người Việt thường thắc mắc: “Lịch đỏ trong tiếng Nhật là gì?”. Trong tiếng Nhật, những ngày này được gọi là “shukujitsu” (祝日), nghĩa là ngày lễ hoặc ngày nghỉ đặc biệt. Đây không chỉ là dịp để nghỉ ngơi mà còn mang ý nghĩa văn hóa và xã hội sâu sắc.

Lịch đỏ (祝日) là gì?

Lịch đỏ tại Nhật Bản (tiếng Nhật: 祝日 – shukujitsu) là những ngày lễ quốc gia được nhà nước công nhận, trong đó hầu hết người dân được nghỉ làm, học sinh được nghỉ học, và nhiều cơ quan, dịch vụ công tạm thời ngừng hoạt động. Đây không chỉ đơn thuần là ngày nghỉ để thư giãn, mà còn là dịp để người Nhật tôn vinh truyền thống, ghi nhớ các sự kiện lịch sử quan trọng, và tăng cường sự gắn kết cộng đồng. Mỗi ngày lễ đều gắn liền với một ý nghĩa riêng, từ việc kỷ niệm các giá trị văn hóa, thiên nhiên, sức khỏe, đến tôn vinh những anh hùng, nhà lãnh đạo hay các biểu tượng dân tộc.

image

Tại sao được gọi là “lịch đỏ”?

Những ngày lễ này được đánh dấu bằng màu đỏ trên lịch, giúp mọi người dễ dàng phân biệt với các ngày làm việc thông thường. Giống như ở nhiều quốc gia khác, việc đánh dấu màu đỏ không chỉ mang tính trực quan mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng và ý nghĩa đặc biệt của ngày lễ. Do đó, người Nhật thường gọi chúng là “lịch đỏ”, ám chỉ những ngày có giá trị đặc biệt về văn hóa và xã hội. Không chỉ là thời gian để nghỉ ngơi, các ngày lễ đỏ còn là dịp để người Nhật trân trọng truyền thống, củng cố mối quan hệ cộng đồng và nhắc nhở về các giá trị lịch sử, văn hóa của đất nước.

image

Cập nhật mới nhất lịch đỏ Nhật Bản 2026

1 tháng 1: Nguyên Đán (元日), mừng Tết Dương lịch.


12 tháng 1: Ngày Người Trưởng Thành (成人の日), chào mừng những thanh niên tròn 20 tuổi.


11 tháng 2: Ngày Quốc Khánh (建国記念の日), kỷ niệm thành lập quốc gia.


23 tháng 2: Sinh Nhật Thiên Hoàng (天皇誕生日), mừng sinh nhật Nhật hoàng.


20 tháng 3: Ngày Xuân Phân (春分の日), ngày cân bằng mùa xuân.


29 tháng 4: Ngày Showa (昭和の日), tưởng nhớ triều đại Showa.


3 tháng 5: Ngày Hiến pháp (憲法記念日), kỷ niệm Hiến pháp Nhật Bản.


4 tháng 5: Ngày Xanh (みどりの日), tôn vinh thiên nhiên và môi trường.


5 tháng 5: Ngày Trẻ Em (こどもの日), đặc biệt dành cho bé trai.


6 tháng 5: Ngày nghỉ bù (振替休日), nghỉ bù cho ngày 5/5 rơi vào cuối tuần.


20 tháng 7: Ngày Biển (海の日), tôn vinh biển và ngành thủy sản.


11 tháng 8: Ngày Núi (山の日), tôn vinh núi và thiên nhiên.


21 tháng 9: Ngày Kính Lão (敬老の日), tôn vinh người cao tuổi.


22 tháng 9: Ngày Quốc Dân (国民の休日), ngày nghỉ giữa hai lễ liền nhau.


23 tháng 9: Ngày Thu Phân (秋分の日), ngày cân bằng mùa thu.


12 tháng 10: Ngày Thể Thao (スポーツの日), khuyến khích thể thao và rèn luyện sức khỏe.


3 tháng 11: Ngày Văn Hóa (文化の日), tôn vinh văn hóa và nghệ thuật.


23 tháng 11: Ngày Cảm Ơn Lao Động (勤労感謝の日), tôn vinh công lao lao động.

image

Giải thích ý nghĩa và nguồn gốc từng ngày lễ ở Nhật Bản

Mỗi ngày lễ đều có ý nghĩa riêng, phản ánh văn hóa, lịch sử và truyền thống của Nhật Bản. Khi đón các ngày lễ này, người dân được khuyến khích suy ngẫm về mục đích của ngày lễ và tổ chức các hoạt động phù hợp tại gia đình, trường học, nơi làm việc hay cộng đồng.

1. Ngày đầu năm (Ganjitsu) – 1/1

Kỷ niệm sự khởi đầu của một năm mới. Đây là một trong những ngày lễ lâu đời và được duy trì từ khi luật ngày lễ quốc gia được ban hành. Người Nhật thường tổ chức nhiều nghi lễ truyền thống để chào đón năm mới.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Ghé thăm đền thờ (Hatsumōde) để cầu may mắn, sức khỏe.
  • Trang trí nhà bằng kadomatsu (cây tre và thông) và shimenawa (dây rơm linh thiêng).
  • Ăn các món ăn truyền thống (osechi ryōri) và bánh mochi.

image

2. Ngày Trưởng thành (Seijin no Hi) – Thứ Hai tuần thứ 2 tháng 1

Chúc mừng và khích lệ thanh niên trở thành người lớn, nhận thức về trách nhiệm cá nhân và vai trò trong xã hội. Ban đầu được tổ chức vào ngày 15/1, từ năm 2000 được chuyển sang thứ Hai tuần thứ 2 tháng 1.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Thanh niên 20 tuổi mặc trang phục truyền thống (kimono cho nữ, áo hakama hoặc suit cho nam) đi dự lễ tại văn phòng thành phố.
  • Nghi thức chúc mừng và phát biểu của chính quyền địa phương.

image

3. Ngày Kiến quốc (Kenkoku Kinen no Hi) – 11/2

Tưởng niệm sự thành lập đất nước và nuôi dưỡng tình yêu Tổ quốc. Ngày này được đặt để tôn trọng cảm xúc chung của người dân về quá trình dựng nước và phát triển quốc gia.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Tổ chức lễ tưởng niệm, nghi thức cờ quốc gia.
  • Nhiều trường học tổ chức bài giảng về lịch sử Nhật Bản.

image

4. Sinh nhật Thiên Hoàng (Tennō Tanjōbi) – 23/2

Kỷ niệm ngày sinh của Thiên Hoàng đương nhiệm. Ngày này cũng được điều chỉnh theo việc kế vị Hoàng gia.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Thiên Hoàng xuất hiện trước công chúng tại Hoàng cung (Imperial Palace) và chào dân chúng.
  • Treo cờ quốc gia, các lễ hội nhỏ tại các địa phương.

5. Ngày Xuân phân (Shunbun no Hi) – ngày xuân phân

Tôn vinh thiên nhiên và yêu thương sinh vật sống. Đây là dịp để mọi người suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Dọn dẹp mộ tổ tiên (ohigan).
  • Tổ chức các hoạt động ngoài trời: đi dạo, picnic, thưởng hoa anh đào (hanami).

image

6. Ngày Showa (Shōwa no Hi) – 29/4

Nhìn lại thời kỳ Showa với những biến động, khó khăn và phục hồi, từ đó học hỏi bài học lịch sử và suy ngẫm về tương lai đất nước.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Tổ chức triển lãm ảnh, sự kiện giáo dục về lịch sử.
  • Gia đình thường đi du lịch hoặc nghỉ ngơi trong Golden Week.

image

7. Ngày Hiến pháp (Kenpō Kinenbi) – 3/5

Kỷ niệm việc Hiến pháp Nhật Bản có hiệu lực, nhấn mạnh giá trị pháp quyền, tự do và tiến bộ xã hội.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Các trường học, cơ quan tổ chức thảo luận về Hiến pháp, quyền công dân.
  • Lễ tưởng niệm hòa bình và giáo dục về pháp luật.

8. Ngày Môi trường Xanh (Midori no Hi) – 4/5

Gắn kết với thiên nhiên, biết ơn những gì thiên nhiên mang lại, phát triển tâm hồn phong phú.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Trồng cây, dọn dẹp công viên, tham quan vườn quốc gia.
  • Các gia đình đi dã ngoại, tận hưởng thiên nhiên.

9. Ngày Trẻ em (Kodomo no Hi) – 5/5

Tôn trọng nhân cách và hạnh phúc của trẻ em, đồng thời tri ân mẹ và gia đình.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Treo cờ hình cá chép (koinobori).
  • Trang trí búp bê samurai (gogatsu ningyō).
  • Trẻ em thưởng thức bánh truyền thống kashiwa mochi.

image

10. Ngày Biển (Umi no Hi) – Thứ Hai tuần thứ 3 tháng 7

Biểu dương công ơn biển cả và sự phát triển của đất nước nhờ các nguồn lợi từ biển.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Lễ chào cờ trên bờ biển, cầu nguyện cho ngư dân và hòa bình biển cả.
  • Hoạt động giải trí: tắm biển, du lịch ven biển, tham gia các sự kiện thể thao biển.

11. Ngày Núi (Yama no Hi) – 11/8

Cảm ơn núi rừng và thúc đẩy sự gắn kết với thiên nhiên. Đây là ngày lễ mới nhất, bắt đầu từ năm 2016.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Leo núi, cắm trại, tham gia các hoạt động thể thao ngoài trời.
  • Giáo dục về bảo vệ môi trường, bảo tồn thiên nhiên.

12. Ngày Tôn kính người cao tuổi (Keirō no Hi) – Thứ Hai tuần thứ 3 tháng 9

Bày tỏ lòng kính trọng và chúc sức khỏe, trường thọ cho người già đã đóng góp cho xã hội.

Hoạt động tiêu biểu:

  • Tổ chức lễ mừng tuổi thọ tại cộng đồng, gia đình gặp gỡ và chúc mừng người cao tuổi.
  • Tặng quà, hoa, thiệp cho người già.

13. Ngày Thu phân (Shūbun no Hi) – ngày thu phân

Tưởng nhớ tổ tiên và những người đã khuất, là dịp suy ngẫm về vòng đời và truyền thống gia đình.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Thăm mộ tổ tiên, dọn dẹp và đặt hoa.
  • Ăn thực phẩm mùa thu, đi dạo thưởng lá đỏ (koyo).

image

14. Ngày Thể thao (Supōtsu no Hi) – Thứ Hai tuần thứ 2 tháng 10

Khuyến khích mọi người yêu thích thể thao, rèn luyện thể chất và tinh thần đồng đội, góp phần xây dựng xã hội khỏe mạnh.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Tổ chức thi đấu thể thao tại trường học, cơ quan.
  • Đi bộ, chạy bộ, tham gia sự kiện thể thao cộng đồng.

15. Ngày Văn hóa (Bunka no Hi) – 3/11

Tôn vinh tự do, hòa bình và thúc đẩy văn hóa. Ngày này cũng nhắc nhở về giá trị của Hiến pháp Nhật Bản và sự phát triển văn hóa dân tộc.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Tổ chức triển lãm nghệ thuật, lễ trao giải văn hóa.
  • Học sinh tham gia các cuộc thi văn hóa, âm nhạc, mỹ thuật.

image

16. Ngày Tri ân lao động (Kinrō Kansha no Hi) – 23/11

Tri ân công sức lao động của mọi người, tôn vinh sản xuất và khuyến khích lòng biết ơn lẫn nhau trong xã hội.

 Hoạt động tiêu biểu:

  • Các công ty tổ chức lễ tri ân, khen thưởng nhân viên.
  • Hội chợ nông sản, các sự kiện thể hiện thành quả lao động.


Các ngày lễ quốc gia ở Nhật Bản không chỉ là dịp nghỉ ngơi mà còn giúp con người tôn vinh văn hóa, thiên nhiên và gia đình. Tham gia các hoạt động truyền thống trong những ngày này mang lại trải nghiệm ý nghĩa, đồng thời giúp ta hiểu rõ và trân trọng giá trị tinh thần của xã hội Nhật Bản.

#Ngày Tết