Thứ năm, 12 tháng 9 năm 2024 04:54

Cẩm Nang Từ Vựng Khi Thuê Nhà Tại Nhật

CẨM NANG TỪ VỰNG KHI THUÊ NHÀ (賃貸) TẠI NHẬT!

GoEMON Admin

Đối với những bạn lần đầu thuê nhà tại Nhật hay mới sang Nhật mà tiếng Nhật vẫn còn chưa vững thì khi tìm nhà hoặc phòng để thuê tại Nhật Bản có khá nhiều thuật ngữ lạ lẫm làm cho bạn cảm thấy bối rối. 

Trong khi thuê phòng các thủ tục đó còn thể hiện những quy tắc hay văn hoá đã được quy định tại Nhật Bản mà chúng ta cần phải tuân theo. Trong bài viết này, GoEMON sẽ giải thích cho các bạn những thuật ngữ thường có trong các hợp đồng thuê nhà tại Nhật Bản nhé!

Đọc thêm bài viết: Cách mình chinh phục N1 sau 9 tháng sang Nhật

image


Thuật ngữ chung:

賃貸(ちんたい): Thuê nhà

駅徒歩(えきとほ): Thời gian đi bộ tới ga

専有面積(せんゆうめんせき): Tổng diện tích sử dụng

保証人(ほしょうにん:hoshounin)Người bảo lãnh

保証人不要(ほしょうにんふよう:hoshounin fuyou):Không cần người bảo lãnh

Có 3 loại nhà ở Nhật:

マンション: Nhà chung cư (to hơn アパート)

アパート: Cũng là chung cư nhưng quy mô bé hơn マンション (thường khoảng 3 tầng thôi), giá thuê cũng thường thấp hơn マンション

一戸建て(いっこだて): Nhà nguyên căn

Các khoản liên quan đến tiền thuê nhà: 賃料(ちんりょう)

賃料(ちんりょう:chinryou):tiền thuê nhà

家賃(やちん):Tiền nhà thuê 1 tháng.

下限(かげん): Tiền nhà ở mức tối thiểu

上限(じょうげん): Tiền nhà ở mức tối đa

管理費(かんりひ)/共益費(きょうえきひ):phí quản lý

管理費・共益費込:đã bao gồm phí quản lý trong tiền thuê nhà

保険(ほけん):Bảo hiểm cho căn hộ

礼金(れいきん):tiền lễ 

敷金(しききん)/保証金(ほしょうきん):Tiền đặt cọc. 

仲介手数料(ちゅうかいてすうりょう): khoản tiền trả cho công ty giới thiệu nhà.

水道代 (すいどうだい) :tiền nước

水道代込: đã bao gồm tiền nước trong tiền thuê nhà

駐車場代(ちゅうしゃじょうだい):phí đỗ xe ô tô

駐車場代込: đã bao gồm phí đỗ xe ô tô trong tiền nhà

初期費用(しょきひよう: shokihiyou):chi phí ban đầu

初回保証料(しょかいほしょうきん:shokaihoshounin):phí bảo lãnh ban đầu

Cấu trúc, thiết kế của căn hộ: 間取りタイプ(まどりタイプ)

ワンルーム:căn hộ 1 phòng. Bếp, nhà tắm, nhà vệ sinh liền với phòng ngủ, không có vách ngăn riêng.

1K: giống nhà 1R nhưng có ngăn phần bếp với phòng ngủ, phần bếp nhỏ

1DK: D là Dining (phòng ăn). Loại căn hộ này giống 1K nhưng phòng bếp rộng hơn, thường rộng từ 4.5 chiếu ~ 8 chiếu. Có thể đặt được 1 bàn ăn nhỏ.

1LDK: L là Living (phòng khách). Cả cụm LDK: Living, Dining & Kitchen tức là có cả phòng khách, phòng ăn và phòng bếp.

Lưu ý: Số đứng đằng trước K, DK, LDK chỉ số phòng ngủ.

納戸(なんど): phòng chứa đồ

築年数(ちくねんす→ちくねんすう:chikinensu): tuổi của tòa nhà (bao nhiêu năm kể từ khi tòa nhà được xây)

Yêu cầu đặc biệt khác: こだわり条件

バス・トイレ別 (basu & toile betsu): phòng tắm và nhà vệ sinh tách riêng

駐車場あり (chuushajou ari): có chỗ đỗ xe ô tô

ペット相談(そうだん)可(か): có thể thảo luận về việc nuôi thú cưng

オートロック (autolock): tòa nhà có khóa tự động

シェアハウス (sheahausu): Nhà ở ghép

洗面所独立(senmenjo dokuritsu): có chỗ rửa mặt riêng

エレベーターあり: (erebetaa ari): có thang máy

バルコニー付き(balcony tsuki): có ban công

ルームシェア可 (か): có thể chia phòng (thuê chung nhiều người)

周辺環境(shuhen kankyou): môi trường xung quanh

Các mục yêu cầu khác: 他こだわり項目(ほかこだわりこうもく)/こだわり条件(こだわりじょうけ)

位置(いち):vị trí của căn hộ

1階の物件(いっかいのぶっけん):căn hộ ở tầng 1

2階以上(にかいいじょう):từ 2 tầng trở lên

最上階(さいじょうかい):căn hộ ở tầng trên cùng

角部屋(かどべや): phòng ở phía trong góc của tầng

南向き(みなみむき): nhà hướng nam.

 

キッチン:khu vực bếp

ガスコンロ対応(ガスコンロたいおう): Có đường ga để đặt bếp ga

IHコンロ: bếp điện

コンロ2口以上(コンロふたくちいじょう): bếp hơn 2 lò

オール電化(オールでんか): từ bếp, máy sưởi… đều chạy bằng điện(ko dùng thiết bị chạy bằng gas)

システムキッチン: set gồm có bếp, bồn rửa, khá rộng và trông rất hiện đại

 

バス・トイレ: Nhà tắm, nhà vệ sinh

バス・トイレ別: nhà tắm và nhà vệ sinh được tách riêng

温水洗争便座(おんすいせんじょうべんざ)/ウォシュレット: hệ thống vòi xịt rửa dùng nước ấm

溶室乾燥機(よくしつかんそうき):Thiết bị thông gió trong phòng tắm

追い焚き風呂(おいだきふろ): Hệ thống làm ấm nước trở lại khi nước trong bồn tắm nguội đi

 

テレビ・通信(tivi, thông tín)

インターネット接続可(インターネットせつぞくか):có thể kết nối internet.

BSアンテナ(Broadcasting Satelites ):truyền hình vệ tinh BS

CSアンテナ(Communication Satelines ):cũng là một loại truyền hình vệ tinh, gọi là CS.

ケーブルテレビ (Cable television ): truyền hình cáp

インターネット無料 (インターネットむりょう): dùng internet miễn phí

 

室内設備(しつないせつび):trang thiết bị trong phòng

室内洗濯機置き場(しつないせんたくきおきば): có chỗ đặt máy giặt trong phòng.

洗面所独立(せんめんじょどくりつ): bồn rửa mặt được tách riêng

フローリング: sàn gỗ

メゾネット(maisonnette): nhà nhỏ có cầu thang

ロフト: gác xép

防音室(ぼうおんしつ): phòng được thiết kế chống ồn

家具付(かぐつき): phòng có kèm đồ đạc, thiết bị, dụng cụ

 

冷暖房(れいだんぼう): thiết bị làm nóng, làm mát

エアコン付き(エアコンつき): có sẵn máy điều hòa

床暖房(ゆかだんぼう): hệ thống sưởi được ốp dưới sàn

ガス暖房(ガスだんぼう): máy sưởi chạy bằng gas

灯油暖房(とうゆだんぼう): máy sưởi chạy bằng dầu

 

セキュリティ: hệ thống an ninh

オートロック: khóa tự động, thường dùng trong toàn nhà chung cư

管理人有り(かんりにんあり): có người quản lý

TVモニター付きインターホン: bảng ti vi điện tử hiện khách tới khi bấm chuông nhà.

防犯カメラ(ぼうはんカメラ): có máy quay chống trộm.

 

建物設備(たてものせつび): trang thiết bị của căn nhà

駐車場有り(ちゅうしゃじょうあり): có nơi để xe ô tô

エレベーター: có thang máy

バルコニー付き: có ban công

都市ガス(としガス): sử dụng gas của thành phố (loại gas này thường rẻ hơn so với những loại gas khác)

Đọc thêm bài viết: Đừng bỏ lỡ các kênh này nếu bạn muốn trở thành Master tiếng Nhật

Lưu lại để không bị lúng túng khi đọc các hợp đồng nhé!

#Từ vựng