Cách đọc phiếu khấu trừ thuế năm 2025 và những điều cần lưu ý
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách đọc phiếu khấu trừ thuế để nắm bắt chính xác tình hình tài chính của bản thân, đồng thời phát hiện kịp thời những sai sót nếu có nhé.

Phiếu khấu trừ thuế (源泉徴収票) là một loại giấy tờ quan trọng mà người lao động tại Nhật Bản sẽ nhận được vào cuối năm hoặc khi nghỉ việc. Đây không chỉ là bằng chứng cho thu nhập đã nhận được, mà còn là cơ sở để xác định số tiền thuế thu nhập đã được khấu trừ.
1. Bốn mục cần chú ý khi đọc phiếu khấu trừ thuế
① 支払金額 – Tổng thu nhập
Đây là tổng số tiền mà người lao động đã được công ty trả trong năm, bao gồm lương, thưởng, phụ cấp, tiền làm thêm,… Các khoản không chịu thuế như phụ cấp đi lại hay chi phí công tác không được tính vào mục này.
Trong một số trường hợp, nếu số tiền được ghi chú là “内書き” (nội sổ), điều đó có nghĩa là khoản lương đó chưa được trả tại thời điểm phát hành phiếu nhưng đã được xác định sẽ chi trả trong năm.
② 給与所得控除後の金額 – Số tiền sau khi khấu trừ thu nhập từ lương
Đây là số tiền còn lại sau khi trừ “khấu trừ thu nhập từ lương” khỏi tổng thu nhập (支払金額).
Khác với người làm kinh doanh có thể khấu trừ các khoản chi phí như văn phòng phẩm, người đi làm công ăn lương không có chi phí kinh doanh, nhưng vẫn được coi là có những chi phí cần thiết để đi làm. Vì vậy, một khoản chi phí nhất định sẽ được tự động trừ khỏi thu nhập – đó chính là khấu trừ thu nhập từ lương (給与所得控除).
Mức khấu trừ thay đổi theo thu nhập như sau:
Tổng thu nhập (năm) | Mức khấu trừ thu nhập từ lương
Dưới 1,625,000 yên | 550,000 yên
Từ 1,625,001 đến 1,800,000 yên | 40% tổng thu nhập - 100,000 yên
Từ 1,800,001 đến 3,600,000 yên | 30% tổng thu nhập + 80,000 yên
Từ 3,600,001 đến 6,600,000 yên | 20% tổng thu nhập + 440,000 yên
Từ 6,600,001 đến 8,500,000 yên | 10% tổng thu nhập + 1,100,000 yên
Trên 8,500,000 yên | 1,950,000 yên
Tham khảo chi tiết hơn tại: 所得控除及び税額控除
③ 所得控除後の金額 – Thu nhập sau khi trừ các khoản giảm trừ
Mục này thể hiện số tiền còn lại sau khi trừ tất cả các khoản khấu trừ thu nhập (kể cả khấu trừ thu nhập từ lương ở ②), bao gồm:
- Khấu trừ cơ bản
- Khấu trừ bảo hiểm xã hội
- Khấu trừ người phụ thuộc
- Khấu trừ vợ/chồng
- Khấu trừ đặc biệt cho vợ/chồng
- Khấu trừ bảo hiểm nhân thọ
- Khấu trừ bảo hiểm động đất
- Khấu trừ người khuyết tật
- Khấu trừ khoản đóng góp vào quỹ hưu trí nhỏ
- Khấu trừ cho sinh viên đi làm
- Khấu trừ cho cha/mẹ đơn thân
- Khấu trừ cho phụ nữ đơn thân
Lưu ý: Các khoản như khấu trừ do tổn thất tài sản, chi phí y tế và quyên góp không nằm trong phạm vi điều chỉnh của quyết toán thuế cuối năm (年末調整), do đó không được phản ánh trong phiếu khấu trừ và cần thực hiện qua kê khai thuế cá nhân (確定申告) nếu muốn áp dụng.
④ 源泉徴収税額 – Mức khấu trừ tại nguồn
Mức khấu trừ tại nguồn là tổng số thuế thu nhập đã nộp trong một năm.
Mức khấu trừ tại nguồn được tính bằng công thức:
= (Thu nhập sau khi trừ đi khấu trừ thu nhập từ lương - Tổng các khoản khấu trừ thu nhập) × Thuế suất thuế thu nhập cá nhân × 2.1% (tỷ lệ của thuế phục hồi đặc biệt)
Bảng thuế suất thu nhập cá nhân:
Số tiền chịu thuế (sau khấu trừ) | Thuế suất | Khoản khấu trừ
Dưới 1,950,000 yên | 5% | 0 yên
1,950,001 – 3,300,000 yên | 10% | 97,500 yên
3,300,001 – 6,950,000 yên | 20% | 427,500 yên
6,950,001 – 9,000,000 yên | 23% | 636,000 yên
9,000,001 – 18,000,000 yên | 33% | 1,536,000 yên
18,000,001 – 40,000,000 yên | 40% | 2,796,000 yên
Trên 40,000,000 yên | 45% | 4,796,000 yên
*Người Nhật mặc định là (+ Khoản khấu trừ) nhưng thực ra khoản khấu trừ là số âm nên khi tính chúng ta sẽ tự (- Khoản khấu trừ)
Ví dụ minh họa:
Giả sử số tiền chịu thuế sau khi trừ các khoản là 1.600.000 yên.
- Tính thuế thu nhập cơ bản: 1.600.000 yên × 5% + 0 yên = 80.000 yên
*5% là thuế suất thu nhập cá nhân cơ bản theo thang thuế của Nhật Bản
*0 yên là khoản khấu trừ theo thang thuế của Nhật Bản
- Tính thuế phục hồi đặc biệt (2.1%): 80.000 yên × 2.1% = 1.680 yên
- Tổng cộng số thuế khấu trừ tại nguồn: 80.000 yên + 1.680 yên = 81.680 yên
Vậy trong ví dụ này, số tiền thuế khấu trừ tại nguồn là 81.680 yên.
2. Trường hợp có người phụ thuộc hoặc vợ/chồng
Ngoài bốn mục chính, nếu người lao động có vợ/chồng hoặc người phụ thuộc, cần kiểm tra thêm các mục sau:
⑤ 控除対象配偶者の有無: Nếu có vợ/chồng đủ điều kiện giảm trừ, sẽ có dấu tròn (〇) được ghi ở mục này.
⑥ 配偶者(特別)控除の額: Là số tiền được giảm trừ khi vợ/chồng có thu nhập thấp.
⑦ 控除対象扶養親族の数: Ghi số lượng người phụ thuộc, ví dụ như con cái đang học đại học hoặc cha mẹ cao tuổi.
Cần kiểm tra kỹ xem số lượng người phụ thuộc và mức giảm trừ có đúng với thực tế hay không.
3. Những điều cần lưu ý khi xem phiếu khấu trừ thuế
3.1. Phân biệt thu nhập và thu nhập tính thuế
Thu nhập (収入) là tổng số tiền bạn đã nhận từ công ty, trong khi thu nhập tính thuế (所得) là phần còn lại sau khi trừ các khoản khấu trừ. Việc phân biệt hai khái niệm này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc và hiểu phiếu khấu trừ thuế hơn.
3.2. Kiểm tra thông tin về giảm thuế cố định năm 2024
Năm 2024, Nhật Bản thực hiện chính sách giảm thuế cố định (定額減税) nhằm hỗ trợ người dân trong bối cảnh giá cả tăng cao. Mỗi cá nhân được giảm 30,000 yên thuế thu nhập và 10,000 yên thuế cư trú, tổng cộng 40,000 yên. Nếu có người phụ thuộc, số tiền được giảm sẽ nhân theo số lượng (ví dụ: 4 người = 160,000 yên).
Đọc thêm: Thông tin về gói miễn giảm 4 man tiền thuế thu nhập và thuế cư trú tháng 6 năm 2024
Đọc thêm: Trợ cấp bổ sung cho khoản giảm thuế cố định 4 man còn thiếu năm 2025
Thông tin về mức giảm này sẽ được ghi rõ trong phiếu khấu trừ thuế dưới dạng:
- 「源泉徴収時所得減税控除額○○円」(số tiền được giảm)
- 「控除外額○○円」(nếu có phần chưa được khấu trừ hết)
Bạn phải lưu ý rằng thông tin này cần được ghi chính xác.
3.3. Phiếu khấu trừ thuế có thể có sai sót
Dù là tài liệu do công ty phát hành, phiếu khấu trừ thuế vẫn có thể xảy ra sai sót, đặc biệt là ở các khoản giảm trừ, tiền lương ghi sai hoặc thiếu giấy tờ khi làm quyết toán thuế. Một số lỗi thường gặp bao gồm:
- Ghi sai hoặc thiếu giảm trừ cho vay mua nhà
- Số lượng người phụ thuộc không chính xác
- Nhầm lẫn giữa các loại bảo hiểm
Nếu phát hiện sai sót, cần báo ngay với công ty. Tuy nhiên, sau khi phiếu đã được phát hành, công ty không thể chỉnh sửa lại. Khi đó, người lao động cần thực hiện thủ tục khai thuế (確定申告) để điều chỉnh và nộp lại thông tin chính xác.
4. Kết luận
Phiếu khấu trừ thuế là giấy tờ quan trọng, không chỉ giúp bạn kiểm soát thu nhập và thuế đã nộp, mà còn cần thiết khi làm các thủ tục như gia hạn visa, xin vay ngân hàng, thuê nhà,… Khi nhận được phiếu này từ công ty, bạn cần:
- Kiểm tra kỹ các mục chính và các khoản giảm trừ
- Đảm bảo thông tin về giảm thuế định mức được ghi đúng
- Giữ lại phiếu cẩn thận, tránh làm mất
- Nếu có sai sót, kịp thời liên hệ công ty hoặc cơ quan thuế để xử lý
Việc hiểu rõ cách đọc và kiểm tra phiếu này không chỉ giúp bạn nắm được tình hình tài chính cá nhân, mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp như hoàn thuế hoặc làm hồ sơ định cư, xin visa. Đặc biệt trong năm 2025, với sự thay đổi do chính sách giảm thuế cố định và khoản trợ cấp bổ sung, việc đối chiếu kỹ các mục như tổng thu nhập, số thuế đã khấu trừ, và số tiền hoàn thuế càng trở nên quan trọng.
👉 Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết này! Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Mình sẽ cố gắng giải đáp sớm nhất có thể nhé! 💬
Tham khảo: Mynavi, Tự tổng hợp